Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề cây cối

Rate this post

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề cây cối

 

Trong tiếng Nhật 植物 – THỰC VẬT – しょくぶつ có nghĩa là thực vật, cây cỏ nói chung. 

>> > Từ vựng tiếng Nhật về các loại hạt

Tên các loại cây bằng tiếng Nhật 木の名前 (きのなまえ)

Kanji/Katakana

Hiragana

Cách đọc

Nghĩa

杉 すぎ sugi Cây tuyết tùng 梨 なし nashi Cây lê 棗 なつめ natsume Cây táo 杏 あんず anzu Cây mơ tây 李 すもも sumomo Cây mận 杞 くこ kuko Cây kỷ tử ( nho ) 柿 かき kaki Cây hồng 柳 やなぎ Yanagi Cây liễu 金柑 きんかん kinkan Cây kim quất   みかん mikan Cây cam / chanh 橙 だいだい daidai Cây cam đắng 橘 たちばな tachibana Cây quất 栃の木 とちのき tochinoki Cây hạt dẻ ngựa 惟 しいい shii Cây dẻ gai 栴檀 せんだん sendan Cây xoan 松 まつ matsu Cây thông 銀杏 いちょう ichou Cây rẻ quạt 柚 ゆず Yuzu Cây thanh yên ( giống cam quýt ) 梅 うめ ume Cây mơ 桃 もも momo Cây đào 桜 さくら sakura Cây anh đào 桑 くわ kuwa Cây dâu tằm 紅葉 もみじ momiji Cây phong 楓 かえで kaede Cây phong ユーカリ   Yuukari Cây bạch đàn 山茶花 さざんか Sazanka Cây sơn trà 楠の木 くすのき kusunoki Cây long não 胡桃 くるみ kurumi Cây hồ đào 無花果 いちじく Ichijiku Cây sung / cây vả 梔子 くちなし kuchinashi Cây dành dành 榎 えのき enoki Cây cơm nguội 石榴 ざくろ zakuro Cây lựu 柏 かしわ kashiwa Cây sồi 花梨 かりん karin Cây mộc qua 山吹 やまぶき yamabuki Cây lệ đường / hoàng độ mai 無患子 むくろじ mukuroji Cây bồ hòn 木苺 きいちご kiichigo Cây mâm xôi

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thực vật

 Khi học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thực vật, các bạn sẽ bắt gặp bộ – MỘC – là danh từ để chỉ cây cối. Các từ vựng tiếng Nhật về cây cối liên quan đến bộ Mộc bao gồm:

Kanji

Hiragana

Nghĩa

木材 もくざい Nguyên liệu gỗ 木深い こぶかい Rừng sâu 木本植物 もくほんしょくぶつ Thực vật thân gỗ 木々 きぎ Các loại cây 木の末 このうれ Ngọn cây 木の本 きのもと Gốc cây 木の葉 このは Lá trên cây 木陰 こかげ Bóng cây 木の芽 きのめ Chồi cây 木片 もくへん Tấm gỗ 木くず きくず Vụn gỗ 木像 もくぞう Tượng gỗ 木挽き こびき Thợ cưa gỗ 木灰 きばい Tro tàn đốt gỗ 木霊 こだま Tiếng vọng / Linh hồn của cây 木登り きのぼり Trèo cây 木こり きこり Tiều phu 木造家屋

もくぞうかおく

Nhà làm bằng gỗ 木目 きめ Thớ gỗ 木造建築物 もくぞうけんちくぶつ Vật kiến trúc về gỗ 木炭 もくたん Than củi 木刀 ぼくとう Kiếm gỗ 木戸 きど Cửa gỗ 木彫り きぼり Khắc gỗ 木食い虫 きくいむし Côn trùng ăn cây 木っ端 こっぱ Mảnh gỗ 木耳 きくらげ Nấm mộc nhĩ 木樋 もくひ Ống dẫn nước bằng gỗ 木目塗 もくめぬり Nhuộm vân gỗ

Ngoài ra trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL còn giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng liên quan đến cây cối rất hữu ích sau:

Kanji

Hiragana

Nghĩa

熱帯植物 ねったいしょくぶつ Thực vật miền nhiệt đới gió mùa 野生植物 やせいしょくぶつ Thực vật hoang dã 植物園 しょくぶつえん Vườn thực vật 植物学 しょくぶつかく Thực vật học 植物採集 しょくぶつさいしゅう Sưu tầm mẫu thực vật 植物性油 しょくぶつせいゆ Dược phẩm có nguồn gốc thực vật 植物標本 しょくぶつひょうほん Tiêu bản thực vật 草 くさ Cỏ 草の葉 くさのは Lá cỏ 草の生えた丘 くさのうえたおか Đồi cỏ 草深い くさぶかい Đầy cỏ 草深い野原 くさふかいのはら Vùng đất hoang đầy cỏ mọc 草を刈る くさをかる Cắt cỏ よく茂る森 よくしげもり Rừng cây mọc 庭の草を取る ていのくさをとる Làm cỏ trong vườn 芽が出る めがでる Nảy mầm 芽を出す めをだす Trổ mầm 若芽 わかめ Chồi non 新芽 しんめ Chồi mới 根 ね Rễ 茎 くき Cuống, cọng 枝 えだ Cành 枯れ枝をおろす   Tỉa cành khô 蔓 つる Dây leo 葉 は Lá 若葉 わかば Lá non 若葉の季節   Mùa lá non 青葉 あおば Lá xanh 紅葉 もみじ Lá đỏ 落ち葉 おちば Lá rụng 朽葉 くちば Lá mục 枯れ葉 かれは Lá khô 枯れる かれる Héo 枯れた葉 かれたは Lá bị héo 蕾 つぼみ Nụ hoa つぼみが出る つぼみがでる Trổ nụ 刺 ・ 棘 とげ Gai ( thực vật ) 実 み Quả, trái 実がなる みがなる Ra trái 実のならない木 みのならないき Cây thuộc loại không ra trái 苗木 なえぎ Cây giống, vườn ươm 幹 みき Thân cây 樹皮 じゅひ Vỏ cây 樹皮をはぐ ていぼく Lột vỏ cây 低木 ていきゅう Cây thấp, cây bụi 高木 こうぼく Cây cao 大木 たいぼく Cây lớn 常緑樹 じょうりょくじゅ Cây xanh quanh năm không rụng lá 老木 ろうぼく Cây già 稲穂 いなほ Đòng 稲穂が出ている   Lúa đang trổ đòng 芽生え めばえ Sự mọc mầm, sự nảy mầm 芽吹く めぶく Nảy mầm 完熟 かんじゅく Chín 森 もり Rừng 雑木林 ぞうきばや Rừng tạp 密林 みつりん Rừng rậm 茂み ・ 繁み しげみ Bụi rậm 木の茂る山腹 きのしげるさんぷく

Sườn núi cây cối um tùm

Nhật ngữ SOFL hy vọng rằng những từ vựng tiếng Nhật về cây cối trên sẽ giúp các bạn học hỏi thêm nhiều điều và vận dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công.

Source: dolatrees.com
Category: Cây

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *