Giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Hòa Phát, Miền Nam, Việt Đức, Việt ý, Pomina, Việt Nhật 2021 mới nhất.
Nếu bạn còn đang thắc mắc giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 bao nhiêu tiền thì trong bài viết hôm nay. Sắt thép Xây dựng SDT xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt phi Hòa Phát, Miền Nam, Việt Đức, Việt ý, Pomina, Việt Nhật.
Sắt Thép Xây Dựng SDT – nhà phân phối sắt thép lớn nhất khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sắt thép cho quý doanh nghiệp với giá cạnh tranh nhất. Sản phẩm đạt chất lượng cao, có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
Hotline hỗ trợ mua bán sắt thép 24/7 : 08 89 131 688 – Ms. Thắm
- Giá đã bao gồm thuế VAT
- Hỗ trợ vận chuyển ra công trường nếu số lượng đơn hàng lớn. Liên hệ để được tư vấn thêm.
Nội dung chính
Giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Hòa Phát
Sắt phi Hòa Phát
Đơn vị tính
Trọng lượng (Kg/Cây)
Đơn giá (VNĐ/Cây)
Sắt phi 6
Kg
10,500
Sắt phi 8
Kg
10,500
Sắt phi 10
Cây (11.7m)
7.21
75,705
Sắt phi 12
Cây (11.7m)
10.39
109,095
Sắt phi 14
Cây (11.7m)
14.16
148,680
Sắt phi 16
Cây (11.7m)
18.47
193,935
Sắt phi 18
Cây (11.7m)
23.38
245,490
Sắt phi 20
Cây (11.7m)
28.85
302,925
Sắt phi 22
Cây (11.7m)
34.91
366,555
Sắt phi 25
Cây (11.7m)
45.09
473,445
Sắt phi 28
Cây (11.7m)
56.56
593,880
Sắt phi 32
Cây (11.7m)
73.83
775,215
Giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Miền Nam
Sắt phi Miền Nam
Đơn vị tính
Trọng lượng (Kg/Cây)
Đơn giá (VNĐ/Cây)
Sắt phi 6
Kg
9,800
Sắt phi 8
Kg
9,800
Sắt phi 10
Cây (11.7m)
7.21
70,658
Sắt phi 12
Cây (11.7m)
10.39
98,705
Sắt phi 14
Cây (11.7m)
14.16
134,520
Sắt phi 16
Cây (11.7m)
18.47
175,465
Sắt phi 18
Cây (11.7m)
23.38
222,110
Sắt phi 20
Cây (11.7m)
28.85
274,075
Sắt phi 22
Cây (11.7m)
34.91
331,645
Sắt phi 25
Cây (11.7m)
45.09
428,355
Giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Việt Đức
Sắt phi Việt Đức
Đơn vị tính
Trọng lượng (Kg/Cây)
Đơn giá (VNĐ/Cây)
Sắt phi 6
Kg
10,600
Sắt phi 8
Kg
10,600
Sắt phi 10
Cây (11.7m)
7.21
76,426
Sắt phi 12
Cây (11.7m)
10.39
110,134
Sắt phi 14
Cây (11.7m)
14.16
150,096
Sắt phi 16
Cây (11.7m)
18.47
195,782
Sắt phi 18
Cây (11.7m)
23.38
247,828
Sắt phi 20
Cây (11.7m)
28.85
305,810
Sắt phi 22
Cây (11.7m)
34.91
370,046
Sắt phi 25
Cây (11.7m)
45.09
477,954
Sắt phi 28
Cây (11.7m)
56.56
599,536
Sắt phi 32
Cây (11.7m)
73.83
782,598
Giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Việt Ý
Sắt phi Việt Ý
Đơn vị tính
Trọng lượng (Kg/Cây)
Đơn giá (VNĐ/Cây)
Sắt phi 6
Kg
10,500
Sắt phi 8
Kg
10,500
Sắt phi 10
Cây (11.7m)
7.21
75,705
Sắt phi 12
Cây (11.7m)
10.39
109,095
Sắt phi 14
Cây (11.7m)
14.16
148,680
Sắt phi 16
Cây (11.7m)
18.47
193,935
Sắt phi 18
Cây (11.7m)
23.38
245,490
Sắt phi 20
Cây (11.7m)
28.85
302,925
Sắt phi 22
Cây (11.7m)
34.91
366,555
Sắt phi 25
Cây (11.7m)
45.09
473,445
Sắt phi 28
Cây (11.7m)
56.56
593,880
Sắt phi 32
Cây (11.7m)
73.83
775,215
Giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Việt Nhật
Sắt phi Việt Nhật
Đơn vị tính
Trọng lượng (Kg/Cây)
Đơn giá (VNĐ/Cây)
Sắt phi 6
Kg
11,600
Sắt phi 8
Kg
11,600
Sắt phi 10
Cây (11.7m)
7.21
83,636
Sắt phi 12
Cây (11.7m)
10.39
120,524
Sắt phi 14
Cây (11.7m)
14.16
164,256
Sắt phi 16
Cây (11.7m)
18.47
214,252
Sắt phi 18
Cây (11.7m)
23.38
271,208
Sắt phi 20
Cây (11.7m)
28.85
334,660
Sắt phi 22
Cây (11.7m)
34.91
404,956
Sắt phi 25
Cây (11.7m)
45.09
523,044
Sắt phi 28
Cây (11.7m)
56.56
656,096
Sắt phi 32
Cây (11.7m)
73.83
856,428
Ghi chú : Giá sắt phi trên có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm. Để nhận được báo giá chính xác nhất giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32. Quý khách vui lòng liên hệ qua hotline hoặc gửi email qua hòm thư shundeng.vp@gmail.com (khuyến khích quý khách hàng gọi điện thoại).
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
SẮT THÉP XÂY DỰNG SDT
Địa chỉ : Số 15 Đường số 1, KCN VSIP II, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương
Hotline : 08 89 131 688 (Ms. Thắm)
Email : satthepsdt@gmail.com
Source: dolatrees.com
Category: Cây